Có 1 kết quả:

肥胖 féi pàng ㄈㄟˊ ㄆㄤˋ

1/1

féi pàng ㄈㄟˊ ㄆㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fat
(2) obese